Cấu tạo hệ thống và vai trò của nhà kinh doanh tiêu thụ : (Record no. 3678)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01244nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120132736 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120514s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quốc Thọ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cấu tạo hệ thống và vai trò của nhà kinh doanh tiêu thụ : |
Remainder of title | Các phương án giải quyết khi xây dựng kênh tiêu thụ tốt nhất của doanh nghiệp sản xuất. Làm thế nào để lựa chọn nhà kinh doanh tiêu thụ. Làm thế nào để xây dựng hệ thống kênh tiêu thụ. Khống chế các nhà kinh doanh tiêu thụ. Chế độ khuyến khích và huấn luyện nhân viên / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Quốc Thọ ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | LĐXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234 tr. |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Cẩm nang quản lý kinh doanh tiêu thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý tiếp thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ sản phẩm |
912 ## - | |
-- | Trịnh Thị Bắc |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 14/05/2012 | 1 | 658.8 TR-T 2004 | V-B7/00528 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |