Lịch sử tư tưởng Việt Nam. (Record no. 3747)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01245nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120132824 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215320.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120516s1993 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 181 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LIC(1) 1993 |
094 ## - | |
-- | 63.3(1)-7 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử tư tưởng Việt Nam. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Tài Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 496 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Viết về hệ tư tưởng Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ XVIII qua các giai đoạn thời kỳ tiền sử, sơ sử, đấu tranh giành độc lập, phục hồi và xây dựng quốc gia độc lập, thời kỳ ổn định và thịnh vượng của chế độ phong kiến. Cuối cùng là thời kỳ khủng hoảng và chia cắt của chế độ phong kiến tiến đến các cuộc chiến tranh nông dân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế độ phong kiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử tư tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời tiền sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tài Thư, |
Relator term | chủ biên |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 16/05/2012 | 1 | 181 LIC(1) 1993 | V-B7/00573 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |