Vững bước vào đời : (Record no. 4088)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133190
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215332.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120517s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VUN 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vững bước vào đời :
Remainder of title sản xuất và cạnh tranh. Hành trang cho bạn trẻ đi vào con đường kinh doanh sản xuất. Chìa khóa của những vấn đề tổ chức phát triển sản xuất, quản trị doanh nghiệp và tranh thương. Những bài học kinh nghiệm của các nước kinh tế phát triển, đặc biệt là Nhật Bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Phương Đông,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 217 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật Bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công tronh kinh doanh
912 ## -
-- Lê Thị Thanh Hậu
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 17/05/2012 1   650.1 VUN 2006 V-B7/00691 28/05/2015 23/10/2019 Sách tham khảo