Essay writing for English tests / (Record no. 4187)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133296
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215336.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120518s2000 vm |||||||||||||||||eng||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.042
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 808.042
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DUI 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Duigu, Gabi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Essay writing for English tests /
Statement of responsibility, etc. Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Tp. HCM.,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến
912 ## -
-- Trịnh Thị Bắc
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Hoàng Yến1
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình KEUKA
918 ## - Mã học phần
Mã học phần ENG104
918 ## - Mã học phần
Mã học phần IE502
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình HELP
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình KEUKA
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/05/2012 1   808.042 DUI 2000 E-B7/04828 29/05/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 18/05/2012 1   808.042 DUI 2000 E-B7/04829 04/01/2018 23/10/2019 Sách tham khảo