Giáo trình thuật toán : (Record no. 4523)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00698nam a2200229 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120133640 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240115152229.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120522s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 519 |
Chỉ số cutter | NG-T |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ngọc, Anh Thư |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Giáo trình thuật toán : |
Phần còn lại của nhan đề | lý thuyết và bài tập. Sơ cấp - Trung cấp - Cao cấp / |
Thông tin trách nhiệm | Cb. : Ngọc Anh Thư ; Bd. : Nguyễn Tiến...[at all] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thống kê, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1095 tr. ; |
Khổ cỡ | cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thống kê |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học ứng dụng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán tin |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xác suất |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 22/05/2012 | 1 | 1 | 16 | 519 NG-T 2002 | TVB.2/00163 | 20/12/2023 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |