Bệnh tiểu đường và cách phòng chữa / (Record no. 4700)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01426nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120133825 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215355.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120524s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.4 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BEN 2004 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh tiểu đường và cách phòng chữa / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn. : Lã Phượng Anh, Mã Hoa Dân ; Ngd. : Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 295 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ bản tiếng Trung Quốc |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu kiến thức chung về bệnh tiểu đường, nguyên nhân gây bệnh, sinh lý bệnh lý và chẩn đoán bệnh; kiểm nghiệm lâm sàng các chứng bệnh và biến chứng mãn tính của bệnh tiểu đường; Cách phòng bệnh và điều trị bệnh thông qua ăn uống, thể dục, uống thuốc hạ đường huyết. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Kim Sinh, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Phượng Anh, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mã, Hoa Dân, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Quốc Bảo, |
Relator term | người dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 24/05/2012 | 1 | 616.4 BEN 2004 | V-B7/00761 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 28/05/2012 | 1 | 616.4 BEN 2004 | V-B7/00767 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |