[12=Mười hai] bước bán hàng / (Record no. 4746)

000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120133879
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215356.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120524s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MUO 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title [12=Mười hai] bước bán hàng /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn. : Kim Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển Bách khoa,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 371 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 12 bước trong nghệ thuật bán hàng: Bước chuẩn bị bán hàng, khai thác và tìm hiểu khách hàng, xây dựng cảm giác tin tưởng với khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị kinh doanh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Hòa,
Relator term biên soạn
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 24/05/2012 1   658.8 MUO 2005 V-B7/00805 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo