The C answer book / (Record no. 478)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01056nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU110129160 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118133931.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
111219s1996 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8120305795 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.13 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tondo, Clovis Luiz. |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The C answer book / |
Thông tin trách nhiệm | Clovis L. Tondo, Scott E. Gimpel. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Englewood Cliffs, N.J. : |
Nhà xuất bản | Prentice-Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | viii, 209 p. ; |
Khổ cỡ | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | "Solutions to the exercises in The C programming language / by Brian W. Kernighan & Dennis M. Ritchie." |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | C++ (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Bài tập |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ lập trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gimpel, Scott E. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kernighan, Brian W. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=37619">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=37619</a> |
-- | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=35672">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=35672</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2020 |
Tên học phần | Lập trình 1 |
-- | Programming 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 19/12/2011 | 1 | 005.13 TON 1996 | E-B7/00922 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |