Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo các tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài : (Record no. 4897)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134049
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120528s2002 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 657
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VO-N 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo các tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài :
Remainder of title theo thông tư số 55/2002/TT- BTC ngày 26-6-2002của Bộ Tài chính áp dụng cho doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 724 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn đầu tư nước ngoài
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   657 VO-N 2002 V-B7/00512 11/07/2018 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   657 VO-N 2002 V-B7/00514 28/12/2016 23/10/2019 Sách tham khảo