Bí quyết kiếm tiền trong thời đại mới 2005 -2010 = (Record no. 4901)

000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134055
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215402.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120528s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BIQ 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết kiếm tiền trong thời đại mới 2005 -2010 =
Remainder of title What makes money most from 2005 - 2010 /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn : Trần Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các ngành nghề được ưa chuộng nhất và phân tích các bí quyết kiếm tiền độc đáo cho mỗi ngành nghề gồm: Dịch vụ việc làm, mĩ nghệ, bán hàng theo sở thích, nghề trinh thám.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việc làm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hằng,
Relator term iên soạn
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/05/2012 1   650.1 BIQ 2005 V-B7/00440 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo