Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / (Record no. 4921)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134076
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120529s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-V 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Vần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên. : Bùi Văn Vần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hệ thống câu hỏi và bài tập, kèm theo cách hướng dẫn giải và gợi ý đáp số của các bài tập về tài chính doanh nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nhiệp
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1   332 BU-V 2009 V-B7/00913 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1   332 BU-V 2009 V-B7/00914 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1   332 BU-V 2009 V-B7/00915 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1   332 BU-V 2009 V-B7/00916 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1   332 BU-V 2009 V-B7/00917 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo