Kinh doanh quốc tế = (Record no. 4935)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134090
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215403.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120529s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 382
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DAN 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Daniesl, John D.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh doanh quốc tế =
Remainder of title International Business /
Statement of responsibility, etc. John D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 565 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý luận và thực tiễn, bài học kinh nghiệm và kinh doanh quốc tế: Môi trường luật pháp - xã hội, ngoại thương, thị trường ngoại hối, hợp nhất kinh tế, liên minh thương mại.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại thương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quốc tế hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại quốc tế
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Thăng,
Relator term hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Radebaugh, Lee H.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Tường Như,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tuấn Thạc,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Công Minh,
Relator term người dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1   382 DAN 2005 V-B7/00520 10/04/2015 23/10/2019 Sách tham khảo