Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : (Record no. 4942)

000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134097
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120529s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.6
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán :
Remainder of title dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Kiều
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về hoạt động đầu tư của ngân hàng thương mại, nghiệp vụ đầu tư vào các doanh nghiệp, đầu tư tài chính, kinh doanh chứng khoán, kinh doanh tài chính phái sinh.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học tài chính
912 ## -
-- Nguyễn Thị Hòa
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
914 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 29/05/2012 1 1 2 332.6 NG-K 2009 V-B7/00928 21/06/2022 25/05/2022 23/10/2019 Sách tham khảo