Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : (Record no. 4994)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00866nam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120134150 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240610143816.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120530s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.412 |
Item number | GIA |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.412 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |
Remainder of title | Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG., |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 324 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mác-Lênin |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | POL1001 |
-- | PHI1002 |
-- | Chương trình IB |
-- | Chương trình AC |
-- | Chương trình MIS |
-- | Chương trình DBA |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 06/06/2012 | 1 | 5 | 4 | 335.412 GIA 2005 | V-B7/01253 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | 17/10/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 06/06/2012 | 1 | 4 | 5 | 335.412 GIA 2005 | V-B7/01254 | 06/09/2024 | 06/09/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | 06/10/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 06/06/2012 | 1 | 335.412 GIA 2005 | V-B7/01255 | 24/05/2016 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/05/2012 | 1 | 7 | 10 | 335.412 GIA 2005 | TVB.2/00400 | 28/02/2024 | 27/02/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/05/2012 | 1 | 9 | 14 | 335.412 GIA 2005 | TVB.2/00455 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | 24/12/2024 |