Giáo trình tài chính quốc tế / (Record no. 5005)

000 -LEADER
fixed length control field 00849nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134161
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120705s2011 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tài chính quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình tài chính quốc tế :
Remainder of title sách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 631 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính quốc tế
912 ## -
-- Hoàng Yến
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị BÍch Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Date last checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 30/05/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/00045 03/10/2014 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 30/05/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/00046 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 30/05/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/00047 09/02/2015 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 30/05/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/00048 25/01/2018 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/07/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/01758 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/07/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/01759 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/07/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/01760 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/07/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/01761 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/07/2012 1   332 NG-T 2011 V-B7/01762 23/09/2019 23/10/2019 Giáo trình    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 09/11/2016 1 1 332 NG-T 2011 V-B7/02237 12/01/2021 23/10/2019 Giáo trình 2 02/12/2020