Kinh tế học vĩ mô / (Record no. 5085)

000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU120134252
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215410.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339
Edition number 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 339
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BEG 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Begg, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế học vĩ mô /
Statement of responsibility, etc. David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học vĩ mô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dornbusch, Rudiger
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fischer, Stanley
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phú Thuyết
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân
912 ## -
-- Trịnh Thị Bắc
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 03
914 ## -
-- Ngô Thị Bích Thúy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Renewals Date last checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1   339 BEG 2008 V-B7/00180 28/06/2018 23/10/2019 Sách tham khảo    
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1 3 339 BEG 2008 V-B7/00181 15/06/2020 23/10/2019 Sách tham khảo 1 08/06/2020
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1 2 339 BEG 2008 V-B7/00182 22/09/2020 23/10/2019 Sách tham khảo 2 08/09/2020
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1 1 339 BEG 2008 V-B7/00183 20/10/2020 23/10/2019 Sách tham khảo 2 08/09/2020
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 01/06/2012 1 3 339 BEG 2008 V-B7/00184 20/03/2023 23/10/2019 Sách tham khảo 3 14/12/2022