Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / (Record no. 5139)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01154nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120134320 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120602s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.4 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-H 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Minh Hoà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Minh Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKTQD, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 279 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về hoạt động thanh toán quốc tế trong du lịch, khái niệm về ngoại hối, tỷ gia hối đoái, các điều kiện về tài chính và tiền tệ trong các hợp đồng du lịch quốc tế, các phương thức thanh toán quốc tế và sự vận dụng trong kinh doanh du lịch, các phương tiện thanh toán quốc tế trong du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh toán quốc tế |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 02/06/2012 | 1 | 338.4 TR-H 2006 | V-B7/00992 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |