C primer plus / (Record no. 588)

000 -Đầu biểu
00656nam a2200253 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU110129305
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20210905222209.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
111220s2005 xxc|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 0672326965
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 005.13
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Prata, Stephen.
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề C primer plus /
Thông tin trách nhiệm Stephen Prata.
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 5th ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Indianapolis, Ind. :
Nhà xuất bản Sams,
Năm xuất bản, phát hành c2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xix, 959 p. :
Khổ cỡ 23 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Ghi chú chung Includes index.
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát C (Computer program language)
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Ngôn ngữ C
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Ngôn ngữ lập trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Sách tham khảo
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 20/12/2011 1   005.13 PRA 2005 E-B7/00931 20/03/2018 23/10/2019 Sách tham khảo