Risk management : (Record no. 6162)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00923nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120135393 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120719s2005 xxc|||||||||||||||||eng|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781890367398 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxc |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.15 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.15 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PRI 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pritchard, Carl L. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Risk management : |
Remainder of title | concepts and guidance / |
Statement of responsibility, etc. | by Carl L. Pritchard. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Arlington, Va. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ESI Intl., |
Date of publication, distribution, etc. | c2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xviii, 391 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 23 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references (p. [381]-383) and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Project management. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Risk management. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý rủi ro |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 02 |
914 ## - | |
-- | Trịnh Thị Bắc 1 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 19/07/2012 | 1 | 658.15 PRI 2005 | E-B7/06185 | 09/04/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 19/07/2012 | 1 | 1 | 658.15 PRI 2005 | E-B7/06186 | 06/11/2020 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | 06/11/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 19/07/2012 | 1 | 658.15 PRI 2005 | E-B7/06187 | 23/04/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 19/07/2012 | 1 | 658.15 PRI 2005 | E-B7/06188 | 05/09/2016 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |