Company accounting / (Record no. 6594)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01217nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136204 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120315s2012 au |||||||||||||||||eng|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0470819731 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781742466378 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | au |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.950994 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 657 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LEO 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leo, Ken, |
Fuller form of name | (Ken J.), |
Dates associated with a name | 1948-. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Company accounting / |
Statement of responsibility, etc. | Ken Leo, John Hoggett, John Sweeting |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 9th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Milton, Qld. : |
Name of publisher, distributor, etc. | John Wiley & Sons, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvi, 1143 p. ; |
Dimensions | 26 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Includes instructors'manual ; E-C7/01126-1130 (original, 693.000đ) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Corporations |
Geographic subdivision | Australia |
General subdivision | Accounting. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Accounting |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sweeting, John |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoggett, John |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 04 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Yến |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | ACC201 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | ACC302 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình HELP |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình Keuka |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình HELP |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách tham khảo chương trình Keuka |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 657 LEO 2012 | E-C7/01126 | 25/12/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 657 LEO 2012 | E-C7/01128 | 06/01/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 657 LEO 2012 | E-C7/01129 | 10/01/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 657 LEO 2012 | E-C7/01130 | 14/05/2014 | 23/10/2019 | Giáo trình |