College algebra / (Record no. 6599)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00752nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136209 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240923100322.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120315s2010 nju|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0321609409 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780321609403 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 512.9 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Blitzer, Robert. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | College algebra / |
Thông tin trách nhiệm | Robert Blitzer. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed., International ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Upper Saddle River, NJ : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 752 p. , [76 p.] : |
Khổ cỡ | 29 cm. + |
Tư liệu đi kèm | CD-ROM |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes instructors'manual ; E-C7/01178-1187 (original, 683.100đ) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Algebra |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đại số |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 2 | 5 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01178 | 30/03/2022 | 09/11/2021 | 09/11/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01179 | 03/06/2014 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 1 | 2 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01180 | 29/01/2021 | 10/12/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 2 | 6 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01181 | 15/03/2022 | 05/11/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 2 | 4 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01182 | 17/05/2022 | 16/05/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 2 | 2 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01183 | 15/03/2021 | 10/12/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 2 | 5 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01184 | 15/03/2021 | 08/12/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 2 | 10 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01186 | 23/09/2024 | 15/12/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/05/2013 | 1 | 3 | 3 | 512.9 BLI 2010 | E-C7/01187 | 25/03/2021 | 27/01/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình |