English for business studies : (Record no. 6698)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01681nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136438 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230824153214.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120802s2010 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780521743419 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | MAC 2010 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | MacKenzie, Ian, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1954- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | English for business studies : |
Phần còn lại của nhan đề | a course for business studies and economics students. Student's book / |
Thông tin trách nhiệm | Ian MacKenzie. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 p. ; |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-B7/06555 (original, 459.000đ) |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | This best selling course has been thoroughly revised to meet the needs of today's business and economics students. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh thương mại |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=62880&f=nhande&v=English+for+Business+Studies+Student%27s+Book%3a+A+Course+for+Business+Studies+and+Economics+Students">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=62880&f=nhande&v=English+for+Business+Studies+Student%27s+Book%3a+A+Course+for+Business+Studies+and+Economics+Students</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS1016 |
Tên học phần | Tiếng Anh chuyên ngành |
-- | English for specific purposes |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS1017 |
Tên học phần | Tiếng Anh chuyên ngành |
-- | English for specific purposes |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Mã học phần | INS1016 |
Tên học phần | Tiếng Anh chuyên ngành |
-- | English for specific purposes |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS1016 |
Tên học phần | Tiếng Anh chuyên ngành |
-- | English for specific purposes |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/10/2022 | 428.2 | E-C7/04577 | 12/10/2022 | 12/10/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 19/08/2013 | 1 | 3 | 4 | 428.2 MAC 2010 | E-B7/06555 | 10/06/2024 | 22/03/2024 | 22/03/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |