Instructor's manual : Reading for today 5 : (Record no. 6762)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01082nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136502 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211201160129.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120207s2009 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.64 |
Chỉ số cutter | SMI(5) |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Smith, Lorraine C. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Instructor's manual : Reading for today 5 : |
Phần còn lại của nhan đề | topics for today. / |
Thông tin trách nhiệm | Lorraine C. Smith, Nancy Nici Mare, Carol N. Goff |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : |
Nhà xuất bản | Heinle Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 61 p. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Current events |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Readers |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Bài đọc |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đọc hiểu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết luận |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1015 |
Tên học phần | Tiếng Anh học thuật 2 |
-- | English for academic purposes 2 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1015 |
Tên học phần | Tiếng Anh học thuật 2 |
-- | English for academic purposes 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2013 | 1 | 428.6 SMI(5) 2009 | E-C7/01288 | 06/02/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2013 | 1 | 1 | 428.6 SMI(5) 2009 | E-C7/01324 | 31/05/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 3 | 01/03/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/09/2020 | 428.64 | E-C7/01325 | 29/09/2020 | 29/09/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2018 | 1 | 1 | 428.6 SMI(5) 2009 | TVB.1/02180 | 22/06/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | 21/03/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2018 | 1 | 2 | 428.6 SMI(5) 2009 | TVB.1/02181 | 30/12/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 3 | 25/08/2022 |