Không gì là không thể = (Record no. 6772)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01697nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136512 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140704s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086829356 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ADA 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Adams, George Matthew, |
Dates associated with a name | 1878-1962 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Không gì là không thể = |
Remainder of title | You can / |
Statement of responsibility, etc. | George Matthew Adams ; Biên dịch : Thu Hằng, An Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên hành trình tìm kiếm thành công, chắc chắn sẽ không ít lần bạn phải đối mặt với những khó khăn, thử thách của cuộc sống hoặc những thất bại không mong đợi. Thế nhưng, điều bạn cần làm là hãy luôn ghi nhớ: Thất bại chính là hình ảnh khác của thành công. Mỗi nghịch cảnh, thất bại hay đau khổ đều mang trong nó hạt giống của những lợi ích tương đương hoặc lớn hơn. Hãy học cách đối mặt và vượt qua những thất bại. Hãy để không gì là không thể đồng hành với bạn trên hành trình khám phá sức mạnh bản thân và đạt đến thành công hằng mong đợi. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Success |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Bình, |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hằng, |
Relator term | biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 25/09/2013 | 1 | 158.1 ADA 2012 | V-B7/01806 | 23/05/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |