000 -LEADER |
fixed length control field |
01490nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136517 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140704s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086815090 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
170.44 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
170.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
GOT 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gottlieb, Daniel, |
Dates associated with a name |
1946- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cảm xúc cuộc sống từ chiếc xe lăn = |
Remainder of title |
Learning from the heart : lessons on living, loving, and listening / |
Statement of responsibility, etc. |
Daniel Gottlieb ; Biên dịch : Thục Nhi, An Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài học cuộc sống trong cuốn sách này được viết ra từ một người đã trải qua quá nhiều mất mát trong cuộc đời. Tác giả, nhà tâm lý học 33 tuổi với một cuộc sống gia đình hạnh phúc cùng vợ và hai cô con gái bỗng vô tình trở thành một người tàn phế và gắn đời mình với chiếc xe lăn. Tai nạn thảm khốc này đã làm thay đổi cuộc đời Daniel Gottlieb mãi mãi. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạo đức học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thục Nhi, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |