000 -LEADER |
fixed length control field |
01650nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136518 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140704s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086828656 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
179.9 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
179.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
BLA 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Blanchard, Ken |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cho là nhận = |
Remainder of title |
The generosity factor : discover the joy of giving your time, talent, and treasure / |
Statement of responsibility, etc. |
Ken Blanchard, S. Truett Cathy. ; Biên dịch : Bích Loan, Việt Hà, Vương Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Với tác phẩm Cho Là Nhận của tác giả Ken Blanchard, quý độc giả cũng sẽ cảm nhận được ở đây sự đồng cảm về triết lý sống cao đẹp. Không chỉ những người bình thường mới biết sống và cho đi, mà ngay cả những người vẫn hằng ngày lăn lộn trên thương trường, đầu ấp đầy dự án, chiến lược, hợp đồng… cũng biết chia sẻ những đồng tiền kiếm được với những người khốn khó. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Corporations |
General subdivision |
Charitable contributions |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Generosity |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuẩn mực đạo đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đức hạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bích Loan, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Hà, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Long, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cathy, S. Truett |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |