000 -LEADER |
fixed length control field |
01676nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136519 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140704s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086829271 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
248.4 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
248.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ZIG 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ziglar, Zig |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vươn đến sự hoàn thiện = |
Remainder of title |
Better than good / |
Statement of responsibility, etc. |
Zig Ziglar ; Biên dịch : Việt Khương, Hữu Nam, Vương Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
All time best-selling book |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Có ba điều chính yếu tạo nên một cuộc sống viên mãn, đó là niềm đam mê cháy bỏng, nỗ lực hết mình và mục đích cuối cùng. Thực tế đã chứng minh rằng không ai có thể duy trì được động lực của mình trong một thời gian dài mà không hiểu rõ ba khái niệm trên. Zig Ziglar, tác giả của cuốn sách Better Than Good – Vươn Đến Sự Hoàn Thiện cũng cho rằng không ai thụ hưởng một cuộc sống viên mãn mà không cần đến một động lực nào. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Christian life. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
General subdivision |
Religious aspects |
Form subdivision |
Christianity. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kitô giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hữu Nam, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Khương, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Long, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |