000 -LEADER |
fixed length control field |
01670nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136527 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140704s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086821305 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
152.41 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
152.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KUS 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Küstenmacher, Marion |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết đơn giản hóa tình yêu = |
Remainder of title |
How to simplify your love : a guide to a happier, more fulfilling relationship / |
Statement of responsibility, etc. |
Marion Küstenmacher, Werner Tiki Küstenmacher ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách thú vị này sẽ giúp bạn khai thông những bế tắc trong cuộc sống - những căng thẳng, áp lực cùng những xung đột kéo dài - để bạn có thể tập trung vào mối quan hệ và tình yêu trong tim mình. "Bí quyết đơn giản hóa tình yêu" hướng dẫn bạn qua năm giai đoạn cơ bản của các mối quan hệ yêu đương - năm "nơi cư ngụ" của tình yêu - với những hình minh họa dí dỏm, những câu chuyện ngụ ngôn sâu sắc và các bài học thực tế, hữu ích. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Interpersonal relations |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Love |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảm xúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Thảo, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Küstenmacher, Werner |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |