000 -LEADER |
fixed length control field |
01938nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136532 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140715s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086826447 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
204.4 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
204.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
BOD 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bode, Richard |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biển cả và những giá trị cuộc sống = |
Remainder of title |
First you have to row a little boat : reflections on life and living / |
Statement of responsibility, etc. |
Richard Bode ; Biên dịch : Huệ Giang, Ngọc Lan, Hạnh Nguyên |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Biển cả & giá trị cuộc sống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Qua từng trang sách của Biển cả và Giá trị Cuộc sống, chúng ta sẽ tìm thấy những bài học bổ ích về cuộc sống, về cách nuôi dưỡng ước mơ, cũng như lựa chọn hướng đi cho tương lai. Những bài học từ Biển cả và những giá trị cuộc sống còn giúp ta hiểu được rằng cuộc sống là một hành trình không có điểm dừng chân cuối cùng, việc làm cách nào để có thể hướng đến đích còn quan trọng hơn là việc khi nào về đích, cảm nhận và sống với những hạnh phúc bình dị trong cuộc đời còn quan trọng hơn nhiều so với tham vọng sở hữu những tài sản vật chất to lớn. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sailing. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Spiritual life. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hạnh Nguyên, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huệ Giang, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Lan, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |