Đi tìm niềm tin thời Internet / (Record no. 6791)

000 -LEADER
fixed length control field 01301nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136533
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISVNU
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200928105254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131016s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8936037794891
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9597
Edition number 14
Item number PHA
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHA 2013
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Alan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đi tìm niềm tin thời Internet /
Statement of responsibility, etc. Alan Phan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đi tìm niềm tin thời Internet” đặt ra hai mặt của một vấn đề đáng suy ngẫm: Chúng ta sống trong thời đại của Internet, thông tin đầy rẫy nhưng không phải cái gì cũng đáng tin; khi thông tin tràn ngập đủ loại, chúng ta dễ bị “tung hỏa mù”, lạc lối giữa cả rừng thông điệp chồng chéo, đan xen, nhập nhằng, rối rắm… Không biết phải nên tin cái gì và không tin cái gì. Cho nên, lẽ dĩ nhiên phải đi tìm niềm tin để định hướng cho nhận thức của mình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/10/2013 1   330.9597 PHA 2013 V-B7/01826 24/06/2016 23/10/2019 Sách tham khảo