Sức mạnh của lòng kiên nhẫn = (Record no. 6792)

000 -LEADER
fixed length control field 01649nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136534
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215503.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140715s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086829066
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 158.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RYA 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ryan, M. J.,
Fuller form of name (Mary Jane),
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sức mạnh của lòng kiên nhẫn =
Remainder of title The power of patience : how to slow the rush and enjoy more happiness, success, and peace of mind every day. /
Statement of responsibility, etc. M.J. Ryan ; Biên dịch : Thu Hà, Hoàng Yến, An Bình.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong cuốn sách này, Ryan sẽ tiết lộ cho chúng ta thấy bằng cách nào mà lòng kiên nhẫn có thể giúp ta làm chậm lại nhịp sống và ngày càng có những cảm nhận tốt đẹp hơn về chính mình. Sự kiên nhẫn sẽ giúp chúng ta phát huy tối đa năng lực bản thân, cho ta khả năng chiến thắng những cơn nóng giận khiến ta phải hối tiếc sau này, giúp ta có sức mạnh theo đuổi và đạt được những điều lớn lao tưởng chừng vượt ngoài tầm với.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Patience
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name An Bình,
Relator term biên dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Yến,
Relator term biên dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Hà,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 16/10/2013 1   158.1 RYA 2012 V-B7/01827 06/11/2017 23/10/2019 Sách tham khảo