000 -LEADER |
fixed length control field |
02092nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136536 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140715s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086824993 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NIV 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Niven, David, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc = |
Remainder of title |
The 100 simple secrets of happy people : what scientists have learned and how you can use it / |
Statement of responsibility, etc. |
David Niven ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Thủy, Ngọc Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
The all time best selling book |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách Bí quyết để có một Gia đình Hạnh phúc mang đến cho bạn những bí quyết đơn giản để xây dựng và giữ gìn một cuộc sống gia đình hạnh phúc. Đây không đơn thuần là kiến thức và kinh nghiệm tác giả có được sau nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy về tâm lý mà còn là sự đúc kết và trải nghiệm từ rất nhiều gia đình ở nhiều nơi và nhiều thế hệ. Các bí quyết trình bày trong cuốn sách này đều dựa trên những kết luận rút ra từ các nghiên cứu về đời sống gia đình do các nhà khoa học thực hiện. Từng nội dung chứa đựng một kết quả chính yếu nghiên cứu được, có bổ sung thêm những hướng dẫn hữu ích và ví dụ phù hợp. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Happiness. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Health |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạnh phúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Hân, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Trang, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |