000 -LEADER |
fixed length control field |
02086nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136539 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928105716.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131017s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8936037791760 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
22 |
Item number |
COT |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
COT 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cottringer, William, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài học từ loài chó : sống đơn giản để thành công và hạnh phúc = |
Remainder of title |
The Bow-wow secrets : how dogs keep their life simple and men don't / |
Statement of responsibility, etc. |
William Cottringer ; Biên dịch : Nguyễn Thị Hồng ; Hiệu đính : Chung Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội ; Công ty Sách Thái Hà, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Qua cuốn sách này, Tiến sĩ William Conttringer đã giới thiệu những qui luật của sự "phát triển", nó sẽ giúp thắp sáng ngọn lửa ẩn sâu trong con người các bạn, phát huy hết khả năng của mình để lập kế hoạch và dành được những thành công đáng kinh ngạc. sách Bí mật của Cảm hứng & Say mê, bạn sẽ bắt gặp ở đó chất vui tươi, dí dỏm xen lẫn chất trầm lắng, suy tư. Thay vì nghiên cứu những triết lý khô khan, khó hiểu, chúng ta sẽ bước vào thế giới cổ tích hồn nhiên, trẻ thơ với những hình ảnh thú vị, từ vịt con xấu xí đến con quỷ giống như thần lùn giữ của trong cửa hàng tạp hóa, từ con chim họa mi với tiếng hót du dương đến con bọ hung kiêu căng, ngạo mạn... Nói cách khác, chúng ta sẽ dùng truyện cổ tích để khám phá những điều bí ẩn cất giấu trong cuộc sống. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-culture |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoàn thiện bản thân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chung Quý, |
Relator term |
hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |