Chuyến xe năng lượng : 10 quy tắc thêm năng lượng cho cuộc sống và công việc = (Record no. 6801)

000 -LEADER
fixed length control field 01890nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136543
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215503.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131021s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086828076
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GOR 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gordon, Jon,
Dates associated with a name 1971-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyến xe năng lượng : 10 quy tắc thêm năng lượng cho cuộc sống và công việc =
Remainder of title The energy bus : 10 rules to fuel your life, work, and team with positive energy /
Statement of responsibility, etc. Jon Gordon, foreword by Ken Blanchard ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phát, An Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr. ;
Dimensions 21 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title #1 International bestseller
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong Chuyến xe năng lượng tác giả đề cập đến những khó khăn mà chúng ta thường phải đối mặt, đồng thời phân tích cặn kẽ tác động của chúng đối với công việc và cuộc sống của mỗi người. Từ kinh nghiệm của bản thân cũng như những người xung quanh, tác giả Jon Gordon đã tìm ra mười bí quyết giúp độc giả xây dựng nguồn năng lượng tích cực cho mình. Cuốn sách là một cẩm nang quý giá cho những ai muốn khám phá nguồn năng lượng tích cực của bản thân và của tập thể.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Employee motivation
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Motivation (Psychology)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Teams in the workplace
General subdivision Management
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc theo nhóm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name An Bình,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Blanchard, Ken
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phát,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 21/10/2013 1 1 6 650.1 GOR 2009 V-B7/01836 28/02/2022 19/04/2021 23/10/2019 Sách tham khảo