000 -LEADER |
fixed length control field |
01928nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136544 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131021s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086824948 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Edition number |
21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết để đạt được ước mơ= : |
Remainder of title |
The Aladdin factor / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Kim Vân, Nhã Viện, An Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 New York Times bestselling authors of Chicken Soup for the Soul |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách "Bí quyết để đạt được ước mơ” sẽ giúp bạn xác định những rào cản khiến mình không thể đưa ra lời yêu cầu – và đề xuất những cách đơn giản để vượt qua chúng. Với nhiều câu chuyện thú vị và sâu sắc của những con người đã đạt được thành công bằng việc nêu lên yêu cầu. Cuốn sách này sẽ mang đến cho bạn cách thay đổi cuộc sống - bất kể bạn đang gặp phải trở ngại nào. Và nhờ đó, bạn sẽ có được một cuộc sống như mong đợi - một kho báu không phải từ cây đèn thần mà xuất phát từ trái tim. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Achievement. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Interpersonal communication |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-realization |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành tựu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự nhận thức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kim Vân, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhã Viện, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |