Giải đáp chuyện yêu = (Record no. 6805)

000 -LEADER
fixed length control field 02065nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136547
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISVNU
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200928105902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131022s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086822401
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.7
Edition number 23
Item number DeA
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DeA 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name De Angelis, Barbara
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải đáp chuyện yêu =
Remainder of title Ask Barbara : the 100 most-asked questions about love, sex, and relationships /
Statement of responsibility, etc. Barbara De Angelis. ; Biên dịch : Hoàng Yến, Trung Uyên
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giải đáp chuyện yêu : 100 bài học về tình yêu và cách xây dựng mối quan hệ bền vững
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải đáp chuyện yêu” được viết theo kiểu một quyển “bách khoa tự điển về tình yêu”, mang đến cho bạn thông tin về những tình huống, cách ứng xử khác nhau để vượt qua các giai đoạn trong cuộc đời. Bạn có thể đọc quyển sách này từ đầu đến cuối, hay chỉ cần chọn đọc phần nào đó có liên quan trực tiếp đến vấn đề bạn đang gặp phải. Và bất cứ khi nào bạn tranh cãi với người yêu, khi bạn tự hỏi làm sao để giải quyết một tình huống nan giải nào đó trong tình yêu của bạn, hay một cô bạn đang bị khủng hoảng tình cảm gọi đến bạn để xin lời khuyên, bạn hãy liếc qua bảng danh sách các câu hỏi trong quyển sách này, lật đến đúng trang viết về vấn đề đó để tìm câu trả lời.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Love.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Man-woman relationships.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sex.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giới tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mối quan hệ nam nữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình yêu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Yến,
Relator term biên dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung Uyên,
Relator term biên dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho sách tiếng Việt 22/10/2013 1 1 1 306.7 DeA 2012 V-B7/01840 26/05/2023 06/03/2023 23/10/2019 Sách tham khảo