Cái ôm diệu kỳ = (Record no. 6809)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01234nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136551 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131022s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086832134 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 150 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VUJ 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vujicic, Nick |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cái ôm diệu kỳ = |
Remainder of title | Give me a hug / |
Statement of responsibility, etc. | Nick Vujicic. ; Biên dịch : Nguyễn Lê Hoài Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. : |
Other physical details | hình vẽ ; |
Dimensions | 19 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những mẩu chuyện ngắn về niềm tin và hy vọng, giá trị của tình yêu thương giữa con người với con người là lời động viên để mọi người vượt qua được khó khăn, thử thách trong hành trình đi tìm hạnh phúc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Happiness |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vujicic, Nick |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hạnh phúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí cá nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tình thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lê Hoài Nguyên, |
Relator term | biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 22/10/2013 | 1 | 150 VUJ 2013 | V-B7/01844 | 03/06/2016 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |