000 -LEADER |
fixed length control field |
01833nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136561 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140731s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086823934 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.128 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.128 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TAY(2) 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Taylor, Madisyn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Blog cho tâm hồn. |
Number of part/section of a work |
Tập 2 = |
Remainder of title |
DailyOM : learning to live / |
Statement of responsibility, etc. |
Madisyn Taylor ; Biên dịch : Hồng Ngọc, Giang Thủy, Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
341 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuộc sống cho ta bao nhiêu niềm vui, tình yêu, ngày tươi sáng thì cũng đem đến ngần ấy đau khổ, buồn bã, chịu đựng. Thay vì đóng chặt cánh cửa trái tim, bạn hãy cương quyết mở rộng lòng mình để những cảm xúc tuôn trào. Và những câu chuyện trong DailyOM – Blog cho tâm hồn là những chiêm nghiệm sâu sắc và bạn sẽ tìm thấy sự đồng cảm trong những thông điệp này; có thể chúng sẽ nhóm lên tia hy vọng trong bạn, gợi lên ước muốn chia sẻ, đem đến những đổi thay hoặc giúp bạn nhận ra nhiều điều mới mẻ cho cuộc sống của mình. Hãy khai thác nguồn năng lượng thiêng liêng của tình yêu cuộc sống ẩn chứa trong bạn. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Consciousness |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mind and body |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm trí và thể trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ý thức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Giang Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Ngọc, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Tùng, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |