000 -LEADER |
fixed length control field |
01253nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136562 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928104432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131023s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8936037793641 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
814.6 |
Edition number |
21 |
Item number |
CAM |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
814.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAM 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cameron, W. Bruce |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
8 nguyên tắc hẹn hò con gái tôi = |
Remainder of title |
8 simple rules for dating my teenage daughter / |
Statement of responsibility, etc. |
W. Bruce Cameron. ; Biên dịch : Thu Huyền |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Tám nguyên tắc hẹn hò con gái tôi |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
384 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những câu chuyện, các tình huống được rút ra từ chính bản thân tác giả, chia sẻ những kinh nghiệm với các bậc phụ huynh, với các cô con gái và các chàng trai tuổi mới lớn khi bước vào tuổi hẹn hò |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Adolescence |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dating |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hẹn hò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuổi vị thành niên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Huyền, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |