10 nghịch lý cuộc sống = (Record no. 6840)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01519nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136586 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131025s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086828441 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 170.44 |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 170.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KEI 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Keith, Kent M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 10 nghịch lý cuộc sống = |
Remainder of title | Anyway : the paradoxical commandments / |
Statement of responsibility, etc. | Kent M. Keith ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương ... [et al.] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Mười nghịch lý cuộc sống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 186 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | #1 International bestseller |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy nghịch lý. Để được sống trọn vẹn trong một thế giới với những điều nghịch lý như thế, bạn cần phải nhìn xuyên qua những nghịch lý để cảm nhận được những điều đã tạo nên ý nghĩa cuộc sống của mình. Bạn cũng có thể tìm thấy điều đó khi giúp người khác tìm hiểu và khám phá những nghịch lý thú vị này. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Altruism |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Conduct of life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lòng vị tha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy tắc ứng xử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Xuân Việt Khương, |
Relator term | biên dịch |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 25/10/2013 | 1 | 1 | 1 | 170.4 KEI 2012 | V-B7/01871 | 27/03/2024 | 21/03/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |