000 -LEADER |
fixed length control field |
01872nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136587 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928105131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131025s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086819876 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.78 |
Edition number |
21 |
Item number |
CHA |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
646.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CHA 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chapman, Gary D., |
Dates associated with a name |
1938- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
5 ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình = |
Remainder of title |
The five love languages : how to express heartfelt commitment to your mate / |
Statement of responsibility, etc. |
Gary Chapman. ; Biên dịch : Việt Khương, Trúc Chi, An Bình |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Mười ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Singles ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
#1 International best-seller |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dù đã kết hôn hay còn độc thân, dù còn trẻ hay đã chớm bước vào tuổi già thì tất cả chúng ta đều có nhu cầu quan trọng về tình cảm là được yêu thương. Khi nhu cầu này được đáp ứng, chúng ta sẽ thể hiện trọn vẹn những đức tính tốt đẹp nhất của mình và đạt được nhiều thành quả lớn lao trong cuộc sống. Ngược lại, ta sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Những chân lý được chia sẻ trong cuốn sách này sẽ giúp những người độc thân học được các kỹ năng cần thiết trong việc cho và nhận tình yêu. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Love |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Marriage |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hôn nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình yêu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trúc Chi, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Khương, |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |