Trái tim của tâm hồn = (Record no. 6857)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01835nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU130136606 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240516164433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131029s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086821893 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 152.4 |
Item number | ZUK |
Edition number | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 152.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ZUK 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Zukav, Gary |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trái tim của tâm hồn = |
Remainder of title | The heart of the soul / |
Statement of responsibility, etc. | Gary Zukav, Linda Francis ; Biên dịch : Lan Hương, Phương Anh, My Hoàn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trái Tim Của Tâm Hồn là một cuốn sách khoa học sâu sắc, mới mẻ và rất hữu ích về việc nhận biết, phát triển trí tuệ và tâm linh của hai tác giả nổi tiếng về tâm lý học và khoa học con người: Gary Zukav và Linda Francis. Cuốn sách đã được xuất bản trên 20 ngôn ngữ với trên 5 triệu ấn bản trên toàn thế giới và thực sự được công nhận là một công trình đột phá mới của khoa học về đời sống tinh thần, tâm linh con người, là cuốn sách bán chạy nhất do thời báo Times bình chọn. Đây thực sự sẽ là món quà tinh thần vô giá giúp chúng ta tự khám phá, cảm nhận và hiểu được bản thân, mọi người và thế giới xung quanh, giúp chúng ta làm chủ được mình, sáng tạo và vươn đến những đỉnh cao mới. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Emotions |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cảm xúc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lan Hương, |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | My Hoàn, |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Anh, |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Francis, Linda |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 29/10/2013 | 1 | 1 | 152.4 ZUK 2009 | TVB.2/00375 | 24/04/2024 | 26/03/2024 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |