000 -LEADER |
fixed length control field |
01205nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136615 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140731s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8934974117247 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.92234 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.92234 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
AIT(3) 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ai từng là con nít. |
Number of part/section of a work |
Tập 3, |
Name of part/section of a work |
Chơi như thế mới vui! / |
Statement of responsibility, etc. |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
156 tr. ; |
Dimensions |
15 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những trò chơi, kiểu chơi gọi là… trời ơi đất hỡi, chỉ có con nít mới nghĩ ra như thế, chơi được như thế và cảm thấy vui đến thế. Chơi khi có đồ chơi và cả những lúc không có gì để chơi, chơi trong giờ chơi và ngay cả lúc… không được cho chơi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Children's literature |
Geographic subdivision |
Vietnamese |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Children's stories |
Geographic subdivision |
Vietnamese |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện thiếu nhi Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học thiếu nhi Việt Nam |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |