000 -LEADER |
fixed length control field |
01509nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136618 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140731s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8934974117261 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.92234 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.92234 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
AIT(6) 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ai từng là con nít. |
Number of part/section of a work |
Tập 6, |
Name of part/section of a work |
Mơ như thế mới hay! / |
Statement of responsibility, etc. |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
157 tr. ; |
Dimensions |
15 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Con nít lạ lắm, nhưng chuyện mà người lớn bảo chỉ có trong cổ tích thì con nít có thể làm xuất hiện giữa đời thường. Con nít thường nhìn mọi việc theo cách nhìn của riêng mình, con nít biết siêu tưởng và siêu tưởng không ngừng, chỉ cần thích là ước ngay được, chẳng cần phải đắn đo suy nghĩ sợ sệt như người lớn. Con nít chỉ cần ước là điều ước sẽ đẹp như mớ, dù ngốc xít nhưng có sao đâu bạn nhỉ?Ai dám bảo mình chưa từng có những ước mơ ngốc xít khi còn là con nít nào? |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Children's literature |
Geographic subdivision |
Vietnamese |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Children's stories |
Geographic subdivision |
Vietnamese |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện thiếu nhi Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học thiếu nhi Việt Nam |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |