000 -LEADER |
fixed length control field |
01619nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136639 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131031s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086824702 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
REN 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Renshaw, Ben |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cánh cửa hạnh phúc = |
Remainder of title |
Secrets of happiness / |
Statement of responsibility, etc. |
Ben Renshaw ; Biên dịch : Khánh Thủy, Song Kim, Minh Tươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Với những đề mục nhỏ chỉ dẫn chúng ta đến với hạnh phúc, cuốn sách Cánh cửa hạnh phúc được xem như một cẩm nang sống tuyệt vời. Hạnh phúc nằm ở cách nhìn của chúng ta, cách thức biết cân bằng lại cuộc sống, tận tâm vì người khác, sống có mục đích và lý tưởng, vị trí của hạnh phúc trong suy nghĩ v.v… là trong số rất nhiều những nội dung được đề cập qua cuốn sách. Từ đó, chúng ta sẽ dần nắm bắt và có được hạnh phúc theo cách riêng của mỗi người . |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Happiness |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-realization |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạnh phúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự nhận thức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khánh Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Tươi, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Song Kim, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |