000 -LEADER |
fixed length control field |
02020nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136642 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131031s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086826669 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
OSL 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Oslie, Pamala, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biến ước mơ thành hiện thực = |
Remainder of title |
Make your dreams come true : simple steps for changing the beliefs that limit you / |
Statement of responsibility, etc. |
Pamala Oslie ; Biên dịch : Nguyệt Anh, Anh Thy, Thảo Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
141 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyển sách Biến Ước mơ thành Hiện thực sẽ giúp bạn đi tìm niềm tin và khám phá ảnh hưởng của niềm tin đối với cuộc đời mình. Và chính các bạn tự tạo nên trải nghiệm và khám phá những hiểu biết về cuộc sống cho bản thân bằng sức mạnh của niềm tin, của suy nghĩ và cảm xúc… Bạn sẽ học được cách loại bỏ những niềm tin tiêu cực được hình thành từ nỗi sợ hãi, tự ti bởi đó chính là nguyên nhân tạo nên những khó khăn, bất lợi cho cuộc sống. Khi đã loại bỏ những niềm tin tiêu cực thì bạn có thể tạo dựng được một cuộc sống như bạn hằng mơ ước – một cuộc sống tràn ngập tiếng cười và những điều kỳ diệu… |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Belief |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Change (Psychology) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Doubt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Self-actualization |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghi ngờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niềm tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự thay đổi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Anh Thy, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyệt Anh, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thảo Hiền, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |