7 AHA! khơi sáng tinh thần và giải tỏa stress = (Record no. 6894)

000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136646
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISVNU
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201028161021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131031s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935086823200
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number GEO
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name George, Mike
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 7 AHA! khơi sáng tinh thần và giải tỏa stress =
Remainder of title The 7 AHAs of highly enlightened souls /
Statement of responsibility, etc. Mike George ; Biên dịch : Thanh Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ ; First News,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 141 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách khơi sáng tinh thần và giải toả Stress cung cấp những hiểu biết giản dị và sâu sắc về tâm lý con người và sự tác dộng của tinh thần đối với cuộc sống của chúng ta. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong việc hướng dẫn về tinh thần, tác giả Mike George sẽ giúp chúng ta nhận ra các phương pháp giải toả stress từ nội tâm cũng như con đường hướng đến sự thông tuệ và sức mạnh tinh thần.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Self-actualization (Psychology)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Spiritual life
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Stress (Psychology)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Căng thẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đời sống tinh thần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện thực
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Tùng,
Relator term biên dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 31/10/2013 1 1 2 158.1 GEO 2011 V-B7/01907 27/02/2022 06/01/2022 23/10/2019 Sách tham khảo  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 28/10/2020   2 2 158.1 V-B7/02327 04/04/2024 21/03/2024 28/10/2020 Sách tham khảo  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 07/03/2024   1   158.1 GEO V-B7/03015 25/04/2024 25/04/2024 07/03/2024 Sách tham khảo 25/05/2024