000 -LEADER |
fixed length control field |
01848nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136653 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086820414 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
613 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NIV 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Niven, David, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết để có một cuộc sống khỏe mạnh = |
Remainder of title |
100 Simple secrets of healthy people : what scientists have learned and how you can use it / |
Statement of responsibility, etc. |
David Niven ; Biên dịch : Hồng Ánh, Thanh Thủy, Ngọc Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
The all time best selling book |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các bạn có thể bắt gặp trong cuốn sách này những kinh nghiệm được soi chiếu từ nhiều góc cạnh khác nhau của cuộc sống, từ việc lựa chọn thực phẩm, đến cách ăn uống, cách ngủ như thế nào cho tốt, thậm chí ngay cả cách tư duy, cách làm việc và những mối quan hệ khác nhau cũng được đề cập đến trong mối tương quan với sức khỏe con người. Tất cả những điều đó đều có ảnh hưởng quan trọng đến sức khỏe của chúng ta. Bạn cũng có thể tìm thấy ở đây những bí quyết hết sức giản dị mà thường ngày bạn không phát hiện ra cùng với những kiến thức khoa học bất ngờ và thú vị. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Health |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khỏe |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Ánh, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Hân, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Thủy, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |