000 -LEADER |
fixed length control field |
01643nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136664 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131118s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086822692 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.12 |
Edition number |
21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PIN 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Pinkerton, Margaret. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nâng cao sức mạnh tinh thần : tiếp tục thăng tiến = |
Remainder of title |
Moving on : pathways to personal growth / |
Statement of responsibility, etc. |
Margaret Pinkerton. ; Biên dịch : Nguyễn Đình Vịnh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Nâng cao sức mạnh tinh thần : tinh thần con người quyết định tất cả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Sài Gòn ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123 tr. : |
Other physical details |
hình ảnh ; |
Dimensions |
21 cm. + |
Accompanying material |
1 Audio CD |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyển sách này được đặc biệt viết cho những người đang sống cùng với những căn bệnh đe dọa đến tính mạng, nhưng nó cũng hữu ích cho bất cứ ai mong muốn khám phá tiến trình tự chuyển hóa bản thân - một phần cơ bản của việc làm tăng sức khỏe toàn diện và hạnh phúc. Và, quyển sách nhỏ này nhằm giúp ta học cách sống thật sự và vui sống, qua tiến trình tự chuyển hóa bản thân và suy niệm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Meditation |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Spiritual healing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chữa bệnh tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Vịnh, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |