Câu chuyện từ trái tim / (Record no. 6916)

000 -LEADER
fixed length control field 01392nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136669
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131130s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974113294
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.874
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.874
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CÂU 2013
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Câu chuyện từ trái tim /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả ; Biên dịch : First News
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 274 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. CÂU CHUYỆN TỪ TRÁI TIM là câu chuyện của những người biết tình yêu nghĩa là như thế nào. Những trang sách mở ra sẽ đồng hành với bạn trên con đường khám phá điều kỳ diệu của Trái tim – nơi trú ngụ của tình yêu và những điều bí ẩn, ngọn nguồn của hạnh phúc và sự sẻ chia. Hi vọng bạn sẽ tìm thấy sự đồng cảm với những câu chuyện kể và đem lại tình yêu thương, lòng nhân ái của mình đến với mọi người.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cha mẹ và con cái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình thầy trò
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình yêu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name First News,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho sách tiếng Việt 18/11/2013 1 2 7 306.874 CÂU 2013 V-B7/01929 14/10/2022 13/10/2022 23/10/2019 Sách tham khảo